Thủ tục làm sim, hủy sim Vinaphone trả sau cần biết
Sử dụng sim trả sau là một sự lựa chọn thường được nhiều người ưu tiên, đặc biệt là đối với những ai mà có nhu cầu sử dụng gọi nhiều, vậy thì làm sim trả sau miễn phí như thế nào, những thủ tục cần thiết khi làm sim, hủy sim Vinaphone trả sau là gì ? Cách hủy thuê bao trả sau vinaphone, ngay bây giờ chúng ta cùng trả lời tất cả những câu hỏi trên nhé.
Xem thêm:
- Các bước để thanh toán cước trả sau Vinaphone qua chuyển khoản
- Tra cứu cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế Vinaphone
- Tham khảo cách đăng ký làm sim, hủy sim Vinaphone trả sau
Hướng dẫn làm sim, hủy sim Vinaphone trả sau.
>>> Tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Vinaphone:
0946.18.19.20 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0914 139888 | Giá: | 15,000,000 |
0946.65.75.85 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0914 448666 | Giá: | 15,000,000 |
0947 891012 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0914 991119 | Giá: | 15,000,000 |
0947.00.01.02 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 021021 | Giá: | 15,000,000 |
0947.168.688 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 086607 | Giá: | 15,000,000 |
0947.52.8668 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 123688 | Giá: | 15,000,000 |
0947.66.11.77 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 123818 | Giá: | 15,000,000 |
0948 213666 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 141999 | Giá: | 15,000,000 |
0948 444884 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 602468 | Giá: | 15,000,000 |
0948 868 848 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 665616 | Giá: | 15,000,000 |
0948.83.3939 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915 888168 | Giá: | 15,000,000 |
0948.90.91.92 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0915.87.87.89 | Giá: | 15,000,000 |
0949 042042 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 09155.32.888 | Giá: | 15,000,000 |
0949 909898 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0916 167897 | Giá: | 15,000,000 |
0949 966889 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0916 420246 | Giá: | 15,000,000 |
0949.3636.88 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0916 444446 | Giá: | 15,000,000 |
09 1357 2003 | Giá: | 5,500,000 | < - - > | 0916 484 484 | Giá: | 15,000,000 |
0945.007.078 | Giá: | 5,550,000 | < - - > | 0916 911611 | Giá: | 15,000,000 |
0946.410.888 | Giá: | 5,550,000 | < - - > | 0916 916777 | Giá: | 15,000,000 |
0943 000011 | Giá: | 5,555,000 | < - - > | 0916.00.7878 | Giá: | 15,000,000 |
0888 008308 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0916.22.21.21 | Giá: | 15,000,000 |
0888 008308 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0917 994994 | Giá: | 15,000,000 |
0888 070087 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0917.24.7979 | Giá: | 15,000,000 |
0888 070087 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0917.24.7979 | Giá: | 15,000,000 |
0888 078070 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918 267892 | Giá: | 15,000,000 |
0888 078070 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918 832999 | Giá: | 15,000,000 |
0888 358 568 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918 880808 | Giá: | 15,000,000 |
0888 365779 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918 968868 | Giá: | 15,000,000 |
0888 449553 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918 991988 | Giá: | 15,000,000 |
0888 449553 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918.33.00.33 | Giá: | 15,000,000 |
0888 550500 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918.44444.3 | Giá: | 15,000,000 |
0888 550500 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918.67.4444 | Giá: | 15,000,000 |
0888.11.77.11 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918.77.4404 | Giá: | 15,000,000 |
0888.25.6686 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0918.92.4444 | Giá: | 15,000,000 |
0888.33.88.03 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 007838 | Giá: | 15,000,000 |
0888.33.88.03 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 171513 | Giá: | 15,000,000 |
0888.77.80.87 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 523523 | Giá: | 15,000,000 |
0888.77.80.87 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 541551 | Giá: | 15,000,000 |
0888.78.00.70 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 556636 | Giá: | 15,000,000 |
0888.78.00.70 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 771900 | Giá: | 15,000,000 |
0888.78.80.87 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 778789 | Giá: | 15,000,000 |
0888.78.80.87 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919 981990 | Giá: | 15,000,000 |
0888.86.2929 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919.33.11.33 | Giá: | 15,000,000 |
09.18.28.28.96 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919.66.55.44 | Giá: | 15,000,000 |
09.44.44.33.00 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919.87.86.85 | Giá: | 15,000,000 |
09.44.44.33.00 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0919.91.91.78 | Giá: | 15,000,000 |
0911 599333 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 094.222.666.9 | Giá: | 15,000,000 |
0917 717667 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 094.2288668. | Giá: | 15,000,000 |
0941 968869 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 094.992.0000 | Giá: | 15,000,000 |
0941 968869 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0941 511188 | Giá: | 15,000,000 |
0941.231.231 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0941.68.68.66 | Giá: | 15,000,000 |
0944.95.5959 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0941.88.39.79 | Giá: | 15,000,000 |
0948 422345 | Giá: | 5,600,000 | < - - > | 0941.991.991 | Giá: | 15,000,000 |
09.1900.1830 | Giá: | 5,625,000 | < - - > | 0942 137337 | Giá: | 15,000,000 |
0911 493979 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0942 255255 | Giá: | 15,000,000 |
0917 488868 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0943 202002 | Giá: | 15,000,000 |
0918 921892 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0944 223223 | Giá: | 15,000,000 |
0918 921892 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0944 335335 | Giá: | 15,000,000 |
0941 020304 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0944.2222.88 | Giá: | 15,000,000 |
0945 435363 | Giá: | 5,650,000 | < - - > | 0944.60.66.88 | Giá: | 15,000,000 |
0912.58.3568 | Giá: | 5,688,888 | < - - > | 0945 89 39 79 | Giá: | 15,000,000 |
08888 86.005 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0945 993993 | Giá: | 15,000,000 |
08888 89.005 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0945.049.053 | Giá: | 15,000,000 |
09.1618.79.86 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0945.89.7999 | Giá: | 15,000,000 |
09.1982.79.86 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0948 117999 | Giá: | 15,000,000 |
0912.35.30.39 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0948 390000 | Giá: | 15,000,000 |
0913 793795 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0949 343456 | Giá: | 15,000,000 |
0913 793796 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0949 967979 | Giá: | 15,000,000 |
0915 145494 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0949 967979 | Giá: | 15,000,000 |
0915.29.3777 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 09 1976 1975 | Giá: | 15,000,000 |
0915.47.8686 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888.22.88.28 | Giá: | 15,250,000 |
0916.42.46.48 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0911 131114 | Giá: | 15,300,000 |
0917 333303 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0912 768786 | Giá: | 15,368,000 |
0917 571777 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0917 005588 | Giá: | 15,400,000 |
0919 500566 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0911 586568 | Giá: | 15,500,000 |
0919 861869 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0949.98.88.98 | Giá: | 15,500,000 |
094.888.00.44 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888 183979 | Giá: | 15,800,000 |
0942 227878 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888 783979 | Giá: | 15,800,000 |
0942 354 354 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888 813979 | Giá: | 15,800,000 |
0945.11.00.66 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888 833979 | Giá: | 15,800,000 |
0949.366.333 | Giá: | 5,700,000 | < - - > | 0888.11.3979 | Giá: | 15,800,000 |
0915 578555 | Giá: | 5,750,000 | < - - > | 0888.12.3979 | Giá: | 15,800,000 |
0915 623579 | Giá: | 5,750,000 | < - - > | 0888.19.3979 | Giá: | 15,800,000 |
0949.674.888 | Giá: | 5,750,000 | < - - > | 0888.93.3979 | Giá: | 15,800,000 |
0911 111317 | Giá: | 5,760,000 | < - - > | 08888 6.9998 | Giá: | 15,800,000 |
0942 936699 | Giá: | 5,768,000 | < - - > | 08888.666.38 | Giá: | 15,800,000 |
0944 178889 | Giá: | 5,768,000 | < - - > | 08888.666.83 | Giá: | 15,800,000 |
0946 738889 | Giá: | 5,768,000 | < - - > | 091.757.6886 | Giá: | 15,800,000 |
0947 806699 | Giá: | 5,768,000 | < - - > | 0911.295.888 | Giá: | 15,880,000 |
0948 788779 | Giá: | 5,786,000 | < - - > | 0949.68.88.66 | Giá: | 15,888,888 |
0888 009668 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888.25.4444 | Giá: | 15,960,000 |
0888 023668 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0918 861368 | Giá: | 15,990,000 |
0888 033686 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 209209 | Giá: | 16,000,000 |
0888 089688 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 486686 | Giá: | 16,000,000 |
0888 112886 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 532999 | Giá: | 16,000,000 |
0888 113 168 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 666136 | Giá: | 16,000,000 |
0888 119568 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 869689 | Giá: | 16,000,000 |
0888 136 368 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 888 194 | Giá: | 16,000,000 |
0888 223168 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 889933 | Giá: | 16,000,000 |
0888 233688 | Giá: | 5,800,000 | < - - > | 0888 966686 | Giá: | 16,000,000 |
>>> Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim số đẹp Vinaphone:
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim số đẹp Vinaphone
Tại sao nên làm sim vina trả sau miễn phí?
Sim Vinaphone trả sau hay trả trước thì cũng đều có những lợi ích riêng và phù hợp cho từng đối tượng, nếu bạn có nhu cầu gọi điện rất nhiều và không hay nhắn tin thì lựa chọn sim trả sau Vinaphone chính là điều vô cùng cần thiết để có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí điện thoại một cách tối đa mà vẫn có thể thoải mái trò chuyện với người thân bạn bè.
Hơn nữa, bạn hoàn toàn có thể chuyển đổi sim trả trước đang dùng thành trả sau để vấn có thể giữ nguyên số cũ, thuận tiện liên lạc với bạn bè hơn. Việc làm sim trả sau Vinaphone cũng hòa toàn miễn phí, bạn sẽ không phải trả bất cứ khoản phí nào cho thủ tục này cả.
Thủ tục làm sim vina trả sau miễn phí
+ Đối với khách hàng là cá nhân
Mang theo chứng minh thư nhân dân cùng sổ hộ khẩu đăng kí thường trú dài hạn, điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu vào Phiếu yêu cầu cung cấp dịch vụ điện thoại di động, và các bản hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch vụ điện thoại di động (3 bản nếu bạn thanh toán thông thường và 4 bản nếu bạn thanh toán qua ngân hàng)
+ Đối với khách hàng là công ty, doanh nghiệp tư nhân
Người đại diện làm thủ tục cần có chứng minh thư và giấy giới thiệu từ phía công ty, có giấy phép kinh doanh còn hiệu lực, bộ hợp đồng đã có chữ kí và đóng dấu của người có trách nhiệm.
+ Đối với khách hàng là doanh nghiệp nhà nước
Cần mang theo bản hợp đồng cùng Phiếu yêu cầu cung cấp dịch vụ điện thoại di động đã có đầy đủ chữ kí và đóng dấu của người có thẩm quyền, người đại diện làm thủ tục mang theo chứng minh thư nhân dân và giấy giới thiệu từ công ty.
Cách hủy thuê bao trả sau vinaphone
Khi bạn không còn nhu cầu sử dụng thuê bao vinaphone trả sau, bạn có thể thực hiện việc hủy thuê bao trả sau ấy. Cách hủy thuê bao trả sau vinaphone cũng khá đơn giản, bạn cần đến điểm giao dịch của vinaphone để đưa ra yêu cầu hủy thuê bao trả sau của mình.
Chú ý: Bạn cần mang theo chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước, sổ hộ khẩu đăng kí thường trú cùng với bản hợp đồng đã kí trước đó để làm thủ tục hủy thuê bao trả sau vinaphone.
Việc bạn hủy thuê bao trả sau vinaphone cũng hoàn toàn không bị mất phí.
Vậy là các bạn đã vừa tìm hiểu xong làm sim vina trả sau miễn phí cũng như cách hủy thuê bao trả sau vinaphone thế nào,chúng tôi sẵn sàng tư vấn cho bạn bất cứ thắc mắc nào mà các bạn gặp phải nhé.
Xem thêm bài viết:
Xem thêm bài viết:
- Các cách giúp bạn chặn tin nhắn quảng cáo Vinaphone dễ dàng
- Làm thế nào để đăng ký gói mimax sinh viên Vinaphone
- Các bước để thanh toán cước trả sau Vinaphone qua chuyển khoản
- Tra cứu cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế Vinaphone
- Tham khảo cách đăng ký làm sim, hủy sim Vinaphone trả sau