Hướng dẫn đăng kí gói mimax sinh viên vinaphone 25000 đồng.
Sử dụng mạng trên điện thoại di động là nhu cầu của hầu hết những ai sử dụng điện thoại thông minh hiện nay. Để giúp cho các bạn sinh viên có thể truy cập mạng thoải mái với cước phí giá rẻ, nhà mạng vinaphone đưa ra một số gói khuyến mại để sinh viên có thể đăng ký gói 3g sinh viên vinaphone bất cứ lúc nào. Vậy bạn đã biết cách đăng ký gói mimax sinh viên vinaphone chưa nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Xem thêm:
- Các bước kiểm tra gói cước đang sử dụng của Vinaphone
- Các cách giúp bạn chặn tin nhắn quảng cáo Vinaphone dễ dàng
- Làm thế nào để đăng ký gói mimax sinh viên Vinaphone
Mẹo nhỏ giúp đăng ký gói mimax sinh viên Vinaphone
>>> Danh sách sim số đẹp của mạng Vinaphone:
0888 769555 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949 582582 | Giá: | 12,000,000 |
08888 86.002 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949 885885 | Giá: | 12,000,000 |
08888 86.003 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949.199.899 | Giá: | 12,000,000 |
091.668.48.48 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949.75.4444 | Giá: | 12,000,000 |
0911 681994 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949.76.4444 | Giá: | 12,000,000 |
0911 860486 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949.8888.33 | Giá: | 12,000,000 |
0912.88.66.00 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0949.8888.77 | Giá: | 12,000,000 |
0913 138178 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0946.30.79.79 | Giá: | 12,200,000 |
0913.27.79.86 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0917 311311 | Giá: | 12,350,000 |
0915 461818 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0941 313313 | Giá: | 12,386,000 |
0916 339688 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888.8868.95 | Giá: | 12,480,000 |
0916.20.23.25 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888.8898.92 | Giá: | 12,480,000 |
0916.28.58.98 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888.8898.95 | Giá: | 12,480,000 |
0916.33.2929 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 15 68 79 | Giá: | 12,500,000 |
0916.42.52.82 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 288858 | Giá: | 12,500,000 |
0917 021818 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 288858 | Giá: | 12,500,000 |
0917 079898 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 388858 | Giá: | 12,500,000 |
0917 651818 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 388858 | Giá: | 12,500,000 |
0917 761818 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0888 765433 | Giá: | 12,500,000 |
0917 851818 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 08888.368.79 | Giá: | 12,500,000 |
091888.66.11 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 08888.368.79 | Giá: | 12,500,000 |
0919 139898 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 09.15.11.1977 | Giá: | 12,500,000 |
0919 516408 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 111636 | Giá: | 12,500,000 |
0919.23.5858 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 111636 | Giá: | 12,500,000 |
0919.29.59.29 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 111689 | Giá: | 12,500,000 |
0919.29.69.29 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 111689 | Giá: | 12,500,000 |
0919.29.69.39 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 268568 | Giá: | 12,500,000 |
094.1111.189 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 911986 | Giá: | 12,500,000 |
0942 345858 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 939989 | Giá: | 12,500,000 |
0943.11.6886 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 991986 | Giá: | 12,500,000 |
0946 886568 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0911 991996 | Giá: | 12,500,000 |
0948.66.11.44 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0912.54.0000 | Giá: | 12,500,000 |
0949.44.00.55 | Giá: | 5,300,000 | < - - > | 0913.46.76.66 | Giá: | 12,500,000 |
0888.08.38.98 | Giá: | 5,310,000 | < - - > | 0915 088868 | Giá: | 12,500,000 |
0888.78.39.78 | Giá: | 5,310,000 | < - - > | 0915 840000 | Giá: | 12,500,000 |
0888.19.1102 | Giá: | 5,350,000 | < - - > | 0917 791888 | Giá: | 12,500,000 |
0911 333319 | Giá: | 5,350,000 | < - - > | 094.28.77779 | Giá: | 12,500,000 |
0948 999975 | Giá: | 5,350,000 | < - - > | 094.98.77779 | Giá: | 12,500,000 |
0888 335338 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0942.47.6888 | Giá: | 12,500,000 |
0888 737738 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0946 966686 | Giá: | 12,500,000 |
0888.10.30.50 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0946.78.79.80 | Giá: | 12,500,000 |
08888.666.09 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 969668 | Giá: | 12,600,000 |
09.12.05.2002 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 456668 | Giá: | 12,800,000 |
09.16.26.46.76 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.1888.28 | Giá: | 12,800,000 |
09.16.38.16.98 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.26.26.86 | Giá: | 12,800,000 |
09.44.33.11.00 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.39.8688 | Giá: | 12,800,000 |
091.12345.18 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.86.88.79 | Giá: | 12,800,000 |
091.12345.28 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 08888.66.998 | Giá: | 12,800,000 |
091.696.19.19 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 091.979.9889 | Giá: | 12,800,000 |
0912 032008 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0916 688898 | Giá: | 12,800,000 |
0912 691689 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0911.273.999 | Giá: | 12,880,000 |
0912 799229 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0912 903903 | Giá: | 12,900,000 |
0912.52.11.99 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0915.93.8989 | Giá: | 12,900,000 |
0912.52.19.19 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0945.02.7979 | Giá: | 12,900,000 |
0912.98.97.99 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0917 222686 | Giá: | 12,999,000 |
0913 571987 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0917 222688 | Giá: | 12,999,000 |
0913 581987 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 887787 | Giá: | 13,000,000 |
0913 791980 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 968688 | Giá: | 13,000,000 |
0913 791997 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.183.186 | Giá: | 13,000,000 |
0913 891992 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.63.7979 | Giá: | 13,000,000 |
0914.66.44.00 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 09.444.12.888 | Giá: | 13,000,000 |
0914.66.44.22 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 09.444.17.888 | Giá: | 13,000,000 |
0914.66.55.00 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 09.444.57.888 | Giá: | 13,000,000 |
0914.66.55.22 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 091.333.7878 | Giá: | 13,000,000 |
0914.66.77.33 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 091.67.45.999 | Giá: | 13,000,000 |
0916 058158 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0911 118822 | Giá: | 13,000,000 |
0916 188887 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0911 365368 | Giá: | 13,000,000 |
0916 362002 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0911 779799 | Giá: | 13,000,000 |
0916 431439 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0914.92.93.94 | Giá: | 13,000,000 |
0916 433438 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0915.438.438 | Giá: | 13,000,000 |
0916 565000 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0915.693.693 | Giá: | 13,000,000 |
0916 569339 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0916.3333.44 | Giá: | 13,000,000 |
0916 869399 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0916.562.562 | Giá: | 13,000,000 |
0916 933338 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0917 995588 | Giá: | 13,000,000 |
0916.19.49.69 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0919 811989 | Giá: | 13,000,000 |
0916.21.25.27 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 094.888.0.777 | Giá: | 13,000,000 |
0916.33.2002 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0941 889989 | Giá: | 13,000,000 |
0916.42.46.49 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0942 090000 | Giá: | 13,000,000 |
0916.42.47.49 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0942 306999 | Giá: | 13,000,000 |
0916.59.39.59 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0942.78.79.80 | Giá: | 13,000,000 |
0918.11.23.88 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0944.25.6888 | Giá: | 13,000,000 |
0918.22.36.88 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0945 379888 | Giá: | 13,000,000 |
0918.39.6996 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0945 678953 | Giá: | 13,000,000 |
0918.59.6996 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0945 678954 | Giá: | 13,000,000 |
0919 592789 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0947 256888 | Giá: | 13,000,000 |
0919 643579 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0948 303939 | Giá: | 13,000,000 |
0919.22.1983 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0948.54.55.56 | Giá: | 13,000,000 |
0919.22.1993 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0948.737.888 | Giá: | 13,000,000 |
0919.22.1995 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0949 966996 | Giá: | 13,000,000 |
0919.22.1998 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0948 117799 | Giá: | 13,050,000 |
0919.23.8886 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0948 117979 | Giá: | 13,050,000 |
094.888.00.11 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 09.17.03.1991 | Giá: | 13,125,000 |
0942 746688 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0913 682012 | Giá: | 13,200,000 |
0944 090944 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 012368 | Giá: | 13,500,000 |
0945.11.00.55 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 608860 | Giá: | 13,500,000 |
0945.11.88.77 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 608860 | Giá: | 13,500,000 |
0945.11.99.77 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 959989 | Giá: | 13,500,000 |
0946 388383 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888 987987 | Giá: | 13,500,000 |
0947 888007 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.168.568 | Giá: | 13,500,000 |
0947.66.00.22 | Giá: | 5,400,000 | < - - > | 0888.179.979 | Giá: | 13,500,000 |
>>> Hướng dẫn chọn sim phong thủy hợp tuổi, hợp mệnh:
Hướng dẫn chọn mua sim phong thủy hợp tuổi, hợp mệnh.
Tại sao nên lựa chọn gói 3g sinh viên
Sinh viên thường có nhu cầu sử dụng mạng khá nhiều để phục vụ cho việc học tập và giao lưu kết bạn, tuy nhiên thường thì không có nhiều chi phí cho điện thoại, chính vì thế việc đăng ký gói 3g sinh viên vinaphone là một giải pháp dành riêng cho các bạn sinh viên trong cả nước để vừa có thể truy cập mạng với tốc độ cao lại vừa không quá tốn kém.
Nếu bạn đang sở hữu một sim sinh viên vinaphone, hãy tham khảo các gói cước mạng di động sau đây để có thể lựa chọn đăng ký gói mimax sinh viên vinaphone phù hợp với bản thân nhất nhé.
Gói cước mimax sinh viên vinaphone
Đối tượng gói khuyến mại: các thuê bao sinh viên vinaphone hoạt động 2 chiều và nằm trong danh sách hưởng gói khuyến mại của nhà mạng ( nếu không trong danh sách thì bạn sẽ phải đăng kí gói cước với giá 50000đồng)
Cách thức đăng kí:
Để đăng ký gói 3g sinh viên vinaphone đối với gói cước này, các bạn soạn tin nhắn theo cú pháp DV MAX gửi 8069.
Sau đó, hệ thống tổng đài sẽ gửi cho bạn một tin nhắn yêu cầu xác thực việc thực hiện đăng ký gói mimax sinh viên vinaphone, bạn sẽ tiếp tục soạn tin Y mãxácthực gửi 1543
Lưu ý: Đối với các thuê bao sinh viên vinaphone được hưởng khuyến mại thì có thể đăng kí gói cước Max sinh viên với cước phí 25000 đồng/tháng, còn cước phí chung cho các sim sinh viên vinaphone còn lại sẽ là 50000đồng/tháng.
Những khuyến mại nhận được khi đăng ký gói mimax sinh viên vinaphone
Vậy thì gói Max sinh viên có những ưu đãi nào để các bạn sinh viên nên chọn lựa? Ngay sau khi đăng kí thành công gói 3g này, các thuê bao vinaphone sinh viên đó sẽ lập tức được công 2G data tốc độ cao để truy cập mạng, sau khi hết 2G này, các bạn vẫn có thể truy cập mạng bình thường mà không phải trả cước phí truy cập mạng.
Lưu ý: Chu kì 1 lần đăng kí đăng ký gói 3g sinh viên vinaphone này là 30 ngày, hết 30 ngày, hệ thống sẽ tự động gia hạn cho bạn nếu số tiền trong tài khoản chính của bạn lớn hơn hoặc bằng cước phí dịch vụ.
Một số cú pháp bạn nên nhớ:
- Kiểm tra lưu lượng tốc độ cao còn lại: soạn tin DATA gửi 888
- Hủy đăng kí gói 3g sinh viên vinaphone, bạn soạn tin HUY MAX gửi 888
Như vậy là chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn sinh viên cách đăng ký gói mimax sinh viên vinaphone như thế nào để vừa có thể truy cập mạng mọi lúc mọi nơi, vừa có thể tiết kiệm hơn chi phí điện thoại cho mình. Chúc các bạn có thể đăng kí và sử dụng thành công gói 3g sinh viên hữu dụng này nhé.
Xem thêm bài viết:
Xem thêm bài viết:
- Làm thế nào để đăng ký gọi 10 phút Vinaphone nhanh nhất
- Hướng dẫn kiểm tra sim chính chủ Vinaphone bằng tin nhắn
- Các bước kiểm tra gói cước đang sử dụng của Vinaphone
- Các cách giúp bạn chặn tin nhắn quảng cáo Vinaphone dễ dàng
- Làm thế nào để đăng ký gói mimax sinh viên Vinaphone