Cách kiểm tra dịch vụ đang sử dụng, đăng kí gọi 10 phút Vinaphone.
Bạn đang dùng mạng di động vinaphone, có khi nào bạn băn khoăn không biết mình đã đăng kí sử dụng những dịch vụ nào từ nhà mạng hay không? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thức để kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng Vinaphone, cùng với đó, mình cũng sẽ hướng dẫn các bạn cách đăng kí gọi 10 phút của Vinaphone.
Xem thêm:
- Tìm hiểu thêm về các gói cước 3G Viettel cho sinh viên
- Các gói dịch vụ gọi nội mạng Viettel nào rẻ nhất
- Làm thế nào để đăng ký gọi 10 phút Vinaphone nhanh nhất
>>> Tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Vinaphone:
0888.10.8688 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888.95.95.95 | Giá: | 130,000,000 |
0888.13.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0916.59.6666 | Giá: | 130,000,000 |
0888.17.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0948 15 9999 | Giá: | 130,000,000 |
0888.23.7779 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 09 1118 1118 | Giá: | 130,000,000 |
0888.25.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0917 236666 | Giá: | 131,000,000 |
0888.288.799 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888.88.1102 | Giá: | 136,000,000 |
0888.53.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0947 56 8888 | Giá: | 136,000,000 |
0888.54.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888.666.86 | Giá: | 138,000,000 |
0888.54.55.56 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888 888286 | Giá: | 139,000,000 |
0888.56.3579 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0913.86.86.68 | Giá: | 139,000,000 |
0888.65.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0918.4.33333 | Giá: | 139,000,000 |
0888.66.5686 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0947.13.8888 | Giá: | 139,000,000 |
0888.71.7779 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0947.13.9999 | Giá: | 139,000,000 |
0888.72.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0947.21.9999 | Giá: | 139,000,000 |
0888.72.7779 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888.75.9999 | Giá: | 140,000,000 |
0888.73.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888.75.9999 | Giá: | 140,000,000 |
0888.73.83.93 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 094 117 8888 | Giá: | 140,000,000 |
0888.73.83.93 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888 999899 | Giá: | 140,400,000 |
0888.75.3979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888 05 9999 | Giá: | 145,000,000 |
0888.75.78.79 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0911 111115 | Giá: | 145,000,000 |
0888.89.7968 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0916.49.49.49 | Giá: | 149,000,000 |
08888.688.39 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0919.02.02.02 | Giá: | 149,000,000 |
0911 235 579 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0919.44.5555 | Giá: | 149,000,000 |
0911 268886 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888 888857 | Giá: | 150,000,000 |
0911 798789 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0888.63.9999 | Giá: | 150,000,000 |
0911 929789 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08886 29999 | Giá: | 150,000,000 |
0911 929979 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888.89.989 | Giá: | 150,000,000 |
0911 933789 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.72 | Giá: | 150,000,000 |
0911 955789 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.73 | Giá: | 150,000,000 |
0911 959989 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.74 | Giá: | 150,000,000 |
0911.852.555 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.75 | Giá: | 150,000,000 |
0911.91.9889 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.76 | Giá: | 150,000,000 |
0911.93.93.99 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.90 | Giá: | 150,000,000 |
0911.952.555 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.92 | Giá: | 150,000,000 |
0913.22.2525 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.94 | Giá: | 150,000,000 |
0913.82.1234 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.95 | Giá: | 150,000,000 |
0914 086886 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.96 | Giá: | 150,000,000 |
0914 733666 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 08888888.97 | Giá: | 150,000,000 |
0917.40.88.99 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0911 111117 | Giá: | 150,000,000 |
0919 771998 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0911 886789 | Giá: | 150,000,000 |
0919 834078 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0911 886886 | Giá: | 150,000,000 |
0942 824999 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0912 342345 | Giá: | 150,000,000 |
0942.79.79.78 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0913 579579 | Giá: | 150,000,000 |
0943 147999 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0917 111888 | Giá: | 150,000,000 |
0943.29.3939 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0919 891989 | Giá: | 150,000,000 |
0947.69.99.66 | Giá: | 7,900,000 | < - - > | 0919 891989 | Giá: | 150,000,000 |
0916 734734 | Giá: | 7,950,000 | < - - > | 0941 168168 | Giá: | 150,000,000 |
0916 503666 | Giá: | 7,990,000 | < - - > | 0948 809999 | Giá: | 150,000,000 |
0916 999559 | Giá: | 7,990,000 | < - - > | 09 1975 0000 | Giá: | 150,000,000 |
0918 052666 | Giá: | 7,990,000 | < - - > | 0888 388883 | Giá: | 155,000,000 |
0888 007878 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 22 5555 | Giá: | 155,000,000 |
0888 008180 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0916.37.8888 | Giá: | 155,000,000 |
0888 012456 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948 858585 | Giá: | 155,000,000 |
0888 030 883 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948.96.8888 | Giá: | 156,500,000 |
0888 113520 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0916.59.59.59 | Giá: | 159,000,000 |
0888 191918 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0949.10.8888 | Giá: | 159,000,000 |
0888 583583 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 386386 | Giá: | 160,000,000 |
0888 591999 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 881989 | Giá: | 160,000,000 |
0888 645646 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 091.88.26666 | Giá: | 160,000,000 |
0888 664665 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 113113 | Giá: | 160,000,000 |
0888 679668 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0943 666999 | Giá: | 162,000,000 |
0888 698996 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 67 9999 | Giá: | 165,000,000 |
0888 707 787 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.11.66.88 | Giá: | 168,000,000 |
0888 786999 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.11.66.88 | Giá: | 168,000,000 |
0888 812868 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.8888.26 | Giá: | 168,000,000 |
0888 828368 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 09.11.99.88.99 | Giá: | 168,000,000 |
0888 829997 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917.00.6666 | Giá: | 168,000,000 |
0888 833358 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 676767 | Giá: | 168,680,000 |
0888 862868 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 111113 | Giá: | 169,000,000 |
0888 881198 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 094 558 9999 | Giá: | 169,000,000 |
0888 885589 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0941 234789 | Giá: | 169,000,000 |
0888 885598 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 666886 | Giá: | 170,000,000 |
0888 885878 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0945.0.77777 | Giá: | 170,000,000 |
0888 886086 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0949.2.55555 | Giá: | 170,000,000 |
0888 949959 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 179179 | Giá: | 172,500,000 |
0888 968268 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911.95.95.95 | Giá: | 175,000,000 |
0888 968696 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 679679 | Giá: | 180,000,000 |
0888 978686 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 748888 | Giá: | 180,000,000 |
0888.16.11.88 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888118 | Giá: | 180,000,000 |
0888.201.201 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888228 | Giá: | 180,000,000 |
0888.30.5678 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888856 | Giá: | 180,000,000 |
0888.78.78.38 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888859 | Giá: | 180,000,000 |
0888.88.55.79 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.39.79.79 | Giá: | 180,000,000 |
0888.88.55.86 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0943 838383 | Giá: | 183,000,000 |
08888 2.7879 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917 949999 | Giá: | 185,000,000 |
08888 85.336 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0919 058 888 | Giá: | 186,000,000 |
08888 85.338 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0945 778888 | Giá: | 187,500,000 |
08888 87.336 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 26 9999 | Giá: | 188,000,000 |
08888 89.565 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 668688 | Giá: | 188,000,000 |
08888.07.886 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 08888888.36 | Giá: | 188,000,000 |
088880.58.68 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 08888888.36 | Giá: | 188,000,000 |
088880.58.68 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 09.111111.09 | Giá: | 188,000,000 |
088887.39.79 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 113113 | Giá: | 190,000,000 |
09.11.01.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.35.9999 | Giá: | 190,000,000 |
09.11.01.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 858585 | Giá: | 190,000,000 |
09.11.01.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0941.77.88.99 | Giá: | 190,000,000 |
09.11.01.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0942 909999 | Giá: | 190,000,000 |
09.11.01.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 094.35.77777 | Giá: | 195,000,000 |
09.11.01.1996 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948 455555 | Giá: | 195,000,000 |
09.11.01.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.25.9999 | Giá: | 199,000,000 |
09.11.02.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913.06.8888 | Giá: | 199,000,000 |
>>>> Xem thêm hướng dẫn chọn sim số đẹp giá rẻ của Vinaphone:
Hướng dẫn chọn sim số đẹp giá rẻ của Vinaphone.
Hướng dẫn kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng vinaphone.
Để hỗ trợ cho khách hàng có thể sử dụng dịch vụ một cách tốt nhất, nhà mạng vinaphone đã đưa ra khá nhiều các dịch vụ giá trị gia tăng khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn sử dụng. Tuy nhiên, với một số dịch vụ, nhà mạng thường tự đăng kí trước cho thuê bao từ khi kích hoạt, hoặc có những dịch vụ mà bạn vô tình đăng kí mà lại không biết.
Chính vì thế, việc kiểm tra cách dịch vụ đang sử dụng vinaphone là cần thiết đối với mọi khách hàng. Điều này sẽ giúp cho bạn có thể nắm được hiện tại mình đang dùng dịch vụ nào và cũng để tránh trường hợp bạn thấy điện thoại mình bị trừ tiền nhưng lại không biết là do đâu.
Chính vì thế, việc kiểm tra cách dịch vụ đang sử dụng vinaphone là cần thiết đối với mọi khách hàng. Điều này sẽ giúp cho bạn có thể nắm được hiện tại mình đang dùng dịch vụ nào và cũng để tránh trường hợp bạn thấy điện thoại mình bị trừ tiền nhưng lại không biết là do đâu.
Cú pháp kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng vinaphone
Có khá nhiều cách khác nhau để bạn có thể thực hiện việc kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng vinaphone, gồm có:
Thông qua tin nhắn: bạn soạn tin nhắn với cú pháp TK gửi 123 để nhận thông tin về các dịch vụ giá trị gia tăng mình đang sử dụng.
Thông qua giao thức USSD: bạn bấm trên bàn phím điện thoại *123#OK, hệ thống sẽ gửi thông tin về các dịch vụ bạn đang sử dụng ngay trên màn hình điện thoại.
Qua trang web: bạn truy cập trực tiếp vào trang web của nhà mạng, đăng nhập vào tài khoản vinaphone của mình và tiến hành kiểm tra các dịch vụ đang sử dụng vinaphone tại đây nhé.
Cách đăng ký gọi 10 phút của vinaphone
Nếu tài khoản vinaphone của bạn chỉ còn 2000 đồng, mà bạn lại đang muốn thực hiện một cuộc gọi đi cho một thuê bao vinaphone khác thì phải làm sao? Có một cách để bạn không cần phải vội vã chạy đi mua thẻ nạp, cũng không cần nhờ người thân bắn tiền hay vay của nhà mạng, bạn chỉ cần thực hiện cách đăng kí gọi 10 phút của vinaphone là sẽ có ngay 10 phút gọi nội mạng miễn phí.
Đây là gói cước gọi nội mạng khuyến mại V10 mà vinaphone cung cấp cho khách hàng để các bạn có nhu cầu gọi điện có thể đăng kí sử dụng trong ngày chỉ với cước phí là 1000 đồng, giúp bạn tiết kiệm chi phí một mức tối đa so với gọi thông thường.
Các bạn có thể thực hiện cách đăng kí gọi 10 phút vinaphone theo cú pháp như sau: soạn tin nhắn V10 gửi 900. Khi đó, hệ thống sẽ gửi lại tin nhắn thông báo bạn đăng kí thành công gói cước và bạn có thể thực hiện cuộc gọi nội mạng ngay sau đó.
Đặc biệt, với cách đăng kí gọi 10 phút vinaphone này, bạn hoàn toàn có thể thực hiện hủy gói cước sau đó đăng kí lại nếu vẫn còn nhu cầu gọi điện thêm.
Chúc các bạn sẽ luôn sử dụng các dịch vụ mạng di động của vinaphone thật dễ dàng để phục vụ cho cuộc sống và công việc của bản thân nhé.
Xem thêm bài viết:
- Tổng hợp các gói cước Vinaphone đang được khuyến mại
- Hướng dẫn sử dụng và lắp đặt internet cáp quang Viettel
- Tìm hiểu thêm về các gói cước 3G Viettel cho sinh viên
- Các gói dịch vụ gọi nội mạng Viettel nào rẻ nhất
- Làm thế nào để đăng ký gọi 10 phút Vinaphone nhanh nhất