Kiểm tra sim chính chủ, tra thông tin số điện thoại vinaphone
Bài viết trước mình đã giúp các bạn tìm hiểu về cách kiểm tra tài khoản vinaphone, cách chặn tin nhắn quảng cáo vinaphone, để giúp các bạn có thể sử dụng mạng di động vinaphone được thuận lợi hơn, bài viết này mình sẽ tiếp tục cùng các bạn tìm hiểu về cách tra thông tin số điện thoại vinaphone, cách kiểm tra sim chính chủ vinaphone nhé.
Xem thêm:
- Các gói dịch vụ gọi nội mạng Viettel nào rẻ nhất
- Làm thế nào để đăng ký gọi 10 phút Vinaphone nhanh nhất
- Hướng dẫn kiểm tra sim chính chủ Vinaphone bằng tin nhắn
Cách thức kiểm tra sim chính chủ Vinaphone bằng tin nhắn.
>>> Tham khảo danh sách sim số đẹp Vinaphone:
09.11.02.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0947.49.8888 | Giá: | 199,000,000 |
09.11.03.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 568568 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.03.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 881368 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.03.1996 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 97 8888 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.04.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.14.8888 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.04.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.39.39.79 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.04.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912.06.06.06 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.04.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0915.62.62.62 | Giá: | 200,000,000 |
09.11.04.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 091.865.8888 | Giá: | 210,000,000 |
09.11.04.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 268268 | Giá: | 215,000,000 |
09.11.05.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 016666 | Giá: | 220,000,000 |
09.11.05.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 129999 | Giá: | 220,000,000 |
09.11.05.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917.16.9999 | Giá: | 220,000,000 |
09.11.05.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 666668 | Giá: | 229,000,000 |
09.11.06.1979 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 898898 | Giá: | 230,000,000 |
09.11.06.1985 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0915 80 9999 | Giá: | 230,000,000 |
09.11.06.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917 777888 | Giá: | 239,000,000 |
09.11.06.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917 477777 | Giá: | 240,000,000 |
09.11.06.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0919 06 9999 | Giá: | 240,000,000 |
09.11.06.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 838838 | Giá: | 244,000,000 |
09.11.06.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 956789 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.07.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.27.8888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.07.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.51.8888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.07.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.73.8888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.07.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.78.78.78 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.08.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.78.78.78 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.08.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.98.8989 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.08.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 091.6 666662 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.08.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 222888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.09.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 555888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.09.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912.24.24.24 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.09.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0919 111 888 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.10.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0943.86.86.86 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.10.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0949 066666 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.10.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 09 121 56789 | Giá: | 250,000,000 |
09.11.10.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0914 118888 | Giá: | 256,860,000 |
09.11.11.2004 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888968 | Giá: | 268,000,000 |
09.11.11.2009 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0941.68.9999 | Giá: | 268,000,000 |
09.11.12.1990 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 111191 | Giá: | 268,888,000 |
09.11.12.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0916 959999 | Giá: | 275,000,000 |
09.11.12.1996 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 088880 | Giá: | 280,000,000 |
09.11.12.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888811 | Giá: | 280,000,000 |
09.1111.99.69 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888822 | Giá: | 280,000,000 |
09.12.05.1988 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.56.56.56 | Giá: | 280,000,000 |
09.13.02.1984 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 569999 | Giá: | 280,000,000 |
09.13.02.1991 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912.00.8888 | Giá: | 280,000,000 |
09.13.03.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 397979 | Giá: | 290,000,000 |
09.13.07.1982 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 777888 | Giá: | 290,000,000 |
09.13.11.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 539999 | Giá: | 295,000,000 |
09.13.13.63.83 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0914 066666 | Giá: | 295,000,000 |
09.1316.68.79 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 09.46.46.8888 | Giá: | 298,000,000 |
09.14.06.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 656789 | Giá: | 299,000,000 |
09.14.09.1981 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0915 828888 | Giá: | 299,000,000 |
09.15.02.1980 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0941.39.39.39 | Giá: | 299,000,000 |
09.15.06.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 828828 | Giá: | 300,000,000 |
09.15.07.1995 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.36.36.36 | Giá: | 300,000,000 |
09.15.10.1997 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.36.36.36 | Giá: | 300,000,000 |
09.16.26.46.86 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.55.6789 | Giá: | 300,000,000 |
09.17.01.1984 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.97.9999 | Giá: | 300,000,000 |
09.17.02.2001 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.97.9999 | Giá: | 300,000,000 |
09.17.03.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 337777 | Giá: | 310,000,000 |
09.17.05.1994 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913.39.8888 | Giá: | 310,000,000 |
09.17.09.1996 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.06.8888 | Giá: | 320,000,000 |
09.18.03.1980 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0919.12.9999 | Giá: | 320,000,000 |
09.18.03.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912.81.8888 | Giá: | 331,000,000 |
09.18.03.1993 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 881111 | Giá: | 350,000,000 |
09.19.03.1980 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888855 | Giá: | 350,000,000 |
09.19.10.1997 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 988889 | Giá: | 350,000,000 |
09.19.11.1998 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 091 27 66666 | Giá: | 350,000,000 |
09.19.89.28.28 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 236666 | Giá: | 350,000,000 |
09.1971.1974 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911.26.26.26 | Giá: | 350,000,000 |
09.1996.2002 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917.11.8888 | Giá: | 350,000,000 |
09.1997.1992 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0944 188888 | Giá: | 350,000,000 |
09.1998.2000 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888800 | Giá: | 375,000,000 |
09.1998.2001 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948.39.39.39 | Giá: | 375,000,000 |
09.1998.2004 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 886668 | Giá: | 380,000,000 |
09.1998.2006 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888338 | Giá: | 388,000,000 |
09.44.00.86.86 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948 188888 | Giá: | 388,000,000 |
09.44.22.33.22 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 444444 | Giá: | 389,000,000 |
09.44.22.99.77 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888.82.82.82 | Giá: | 390,000,000 |
09.44.33.11.66 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0943 799999 | Giá: | 390,000,000 |
09.44.33.11.77 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0946.86.86.86 | Giá: | 395,000,000 |
09.44.33.22.55 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 686686 | Giá: | 400,000,000 |
09.44.33.22.77 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 668668 | Giá: | 400,000,000 |
09.44.33.99.55 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 346789 | Giá: | 418,680,000 |
09.44.66.00.77 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912 99 8888 | Giá: | 426,000,000 |
091.12345.98 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 444444 | Giá: | 430,000,000 |
091.666.333.9 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 377777 | Giá: | 438,000,000 |
091.668.0.668 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 888833 | Giá: | 439,000,000 |
0911 111667 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0912.39.39.39 | Giá: | 450,000,000 |
0911 189988 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0916 268888 | Giá: | 450,000,000 |
0911 205579 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0911 178888 | Giá: | 480,000,000 |
0911 227711 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917 778888 | Giá: | 480,000,000 |
0911 397878 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0917.66.9999 | Giá: | 490,000,000 |
0911 415415 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 09 1313 9999 | Giá: | 490,000,000 |
0911 451451 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 898889 | Giá: | 500,000,000 |
0911 472472 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913.58.9999 | Giá: | 500,000,000 |
0911 495495 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0948 399999 | Giá: | 549,000,000 |
0911 524579 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0888 222888 | Giá: | 550,000,000 |
0911 552277 | Giá: | 8,000,000 | < - - > | 0913 345678 | Giá: | 550,000,000 |
>>> Xem thêm hướng dẫn cách chọn mua sim taxi là thương hiệu:
Hướng dẫn cách chọn mua sim taxi là thương hiệu
Hướng dẫn tra thông tin số điện thoại vinaphone
Việc tra thông tin số điện thoại vinaphone là cần thiết đối với mọi khách hàng của nhà mạng này. Nó sẽ giúp cho bạn nắm được tất cả các thông tin cần thiết về chủ sở hữu của sim, từ đó bạn cũng sẽ biết được sim mình đang dùng có phải chính chủ hay không, chính vì thế nó cũng đồng thời là cách kiểm tra sim chính chủ vinaphone.
Khi bạn nắm được các thông tin số điện thoại vinaphone, bạn có thể sửa đổi lại thông tin nếu nó sai lệch so với thôn tin hiện tại của bạn, hoặc nếu bạn chưa phải là chính chủ của số thuê bao đó thì bạn cũng có thể thực hiện đăng kí chính chủ cho số thuê bao của mình. Điều này thật sự rất quan trọng vì nó sẽ giúp bạn có thể được nhà mạng bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình sử dụng mạng di động.
Cách tra thông tin số điện thoại vinaphone
Nhà mạng vinaphone cung cấp cho khách hàng phương thức để kiểm tra thông tin số điện thoại khá đơn giản và dễ nhớ, bất cứ khách hàng nào cũng có thể thực hiện cách kiểm tra sim chính chủ vinaphone tại mọi thời điểm và mọi địa điểm.
Cú pháp: Bạn nhắn tin theo cú pháp: TTTB gửi đến số 1414
Khi đó, bạn sẽ nhận được toàn bộ những thông tin cơ bản sau của chủ thuê bao, gồm có:
- Tên chủ thuê bao
- Số chứng minh thư nhân dân: Nếu tên chủ thuê bao và số chứng minh thư trùng khớp với thông tin của bạn chứng tỏ là bạn chính là chính chủ sở hữu của sim đó, đây chính là cách kiểm tra sim chính chủ vinaphone thường được dùng.
- Ngày sinh
- Nơi cấp, ngày cấp của chứng minh thư nhân dân
- Ngày kích hoạt sim.
Hướng dẫn đăng kí sim vinaphone chính chủ
Như mình đã nói, việc đăng kí chính chủ cho sim mà bạn đang sử dụng là quan trọng và cần thiết. Tuy nhiên, nhiều bạn mua sim được kích hoạt sẵn về sử dụng nên thường không đăng kí chính chủ đối với sim của mình. Trường hợp bạn đã đăng kí thông tin chính chủ, tuy nhiên bị nhầm hoặc sau đó có sự thay đổi về thông tin thì cũng nên sửa đổi lại thông tin cho đúng.
Việc thực hiện thay đổi thông tin chính chủ và đăng kí sim vinaphone chính chủ rất đơn giản, bạn chỉ cần đến điểm giao dịch của vinaphone gần mình nhất, điền vào tờ khai và yêu cầu đăng kí lại thông tin chính chủ của mình. Lưu ý là bạn cần mang theo chứng minh thư nhân dân nhé.
Vậy là bài viết này các bạn đã tìm hiểu được tra thông tin số điện thoại vinaphone cũng như cách kiểm tra sim chính chủ vinaphone như thế nào. Chúc các bạn có thể sử dụng mạng di động vinaphone thật dễ dàng và thuận tiện cho cuộc sống của mình nhé.
Xem thêm bài viết:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét