Hướng dẫn đăng kí thuê bao trả sau mobifone nhanh chóng
Nếu như lúc trước, đa phần mọi người đều yêu thích sử dụng mạng di động trả trước thì hiện nay lại có khá nhiều người muốn chuyển đổi thành thuê bao trả sau để phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của mình.
Vậy thì thuê bao trả sau sẽ có ưu thế hơn như thế nào và làm thế nào để bạn có thể đăng ký thuê bao trả sau mobifone, cách thức kiểm tra tài khoản trả sau mobifone ra sao, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Vậy thì thuê bao trả sau sẽ có ưu thế hơn như thế nào và làm thế nào để bạn có thể đăng ký thuê bao trả sau mobifone, cách thức kiểm tra tài khoản trả sau mobifone ra sao, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Xem thêm:
Cách đăng ký thuê bao trả sau Mobifone cho mọi người.
>>> Mời bạn tham khảo danh sách sim số đẹp mạng Mobifone:
09.01.06.1995 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0935 446888 | Giá: | 12,000,000 |
09.01.08.1992 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0935 602888 | Giá: | 12,000,000 |
09.0123.1515 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936 013013 | Giá: | 12,000,000 |
09.0123.1977 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936 031031 | Giá: | 12,000,000 |
09.02.02.2004 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936 254254 | Giá: | 12,000,000 |
09.03.08.1998 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936 301301 | Giá: | 12,000,000 |
09.03.11.2002 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936 400999 | Giá: | 12,000,000 |
09.04.11.1982 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936.05.1999 | Giá: | 12,000,000 |
09.04.11.1995 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0936.92.0000 | Giá: | 12,000,000 |
09.0404.2016 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937 416416 | Giá: | 12,000,000 |
09.06.06.74.74 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 221888 | Giá: | 12,000,000 |
09.07.04.2000 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 353555 | Giá: | 12,000,000 |
09.07.09.1995 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 377878 | Giá: | 12,000,000 |
09.08.04.1996 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 568868 | Giá: | 12,000,000 |
09.0808.5885 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 568868 | Giá: | 12,000,000 |
09.09.05.09.08 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938 787868 | Giá: | 12,000,000 |
09.09.09.7767 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939 049049 | Giá: | 12,000,000 |
09.09.11.2014 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939 347888 | Giá: | 12,000,000 |
09.09.59.61.63 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939 686333 | Giá: | 12,000,000 |
09.09.79.59.39 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939 839398 | Giá: | 12,000,000 |
09.3.5.7.9.1668 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939 899886 | Giá: | 12,000,000 |
09.31.01.2001 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0939.62.86.86 | Giá: | 12,000,000 |
09.3131.30.31 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 090.16.33339 | Giá: | 12,100,000 |
09.33.11.99.68 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0933 526526 | Giá: | 12,100,000 |
09.3333.6568 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0933 582582 | Giá: | 12,100,000 |
09.34.36.35.37 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937 926926 | Giá: | 12,100,000 |
09.345.39.666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937.87.39.39 | Giá: | 12,100,000 |
090 545 1989 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 090.666.44.00 | Giá: | 12,200,000 |
090.13579.09 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 090.666.44.22 | Giá: | 12,200,000 |
090.13579.33 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 090.666.44.33 | Giá: | 12,200,000 |
090.23.88.222 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0901 266268 | Giá: | 12,200,000 |
090.253.88.99 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0901 268768 | Giá: | 12,200,000 |
090.333.64.64 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0901 268886 | Giá: | 12,200,000 |
090.601.66.77 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 093.888.22.55 | Giá: | 12,200,000 |
090.666.999.3 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 093.888.22.66 | Giá: | 12,200,000 |
090.716.77.99 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 204444 | Giá: | 12,200,000 |
090.78887.08 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 206206 | Giá: | 12,200,000 |
090.79.89.111 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 208208 | Giá: | 12,200,000 |
090.92.98.555 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 208999 | Giá: | 12,200,000 |
090.95.23455 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 209209 | Giá: | 12,200,000 |
090.969.1997 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 213213 | Giá: | 12,200,000 |
090.97779.08 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 213979 | Giá: | 12,200,000 |
090.991.79.39 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 215215 | Giá: | 12,200,000 |
0901 000668 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 216999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 012678 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 222345 | Giá: | 12,200,000 |
0901 017171 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 231231 | Giá: | 12,200,000 |
0901 021666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 237237 | Giá: | 12,200,000 |
0901 031986 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 242242 | Giá: | 12,200,000 |
0901 044666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 244244 | Giá: | 12,200,000 |
0901 055559 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 249249 | Giá: | 12,200,000 |
0901 091099 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 250000 | Giá: | 12,200,000 |
0901 122017 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 253253 | Giá: | 12,200,000 |
0901 186139 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 257257 | Giá: | 12,200,000 |
0901 222779 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 263263 | Giá: | 12,200,000 |
0901 242666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 263999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 251325 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 265265 | Giá: | 12,200,000 |
0901 264265 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 265999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 269569 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 267267 | Giá: | 12,200,000 |
0901 279179 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 267888 | Giá: | 12,200,000 |
0901 288555 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 276999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 338799 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 285888 | Giá: | 12,200,000 |
0901 368768 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 285999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 413666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 545888 | Giá: | 12,200,000 |
0901 503456 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 545999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 573456 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 554888 | Giá: | 12,200,000 |
0901 579879 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931 554999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 588586 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.2222.86 | Giá: | 12,200,000 |
0901 626226 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.24.0000 | Giá: | 12,200,000 |
0901 630163 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.26.0000 | Giá: | 12,200,000 |
0901 630164 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.26.3888 | Giá: | 12,200,000 |
0901 680179 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.26.3979 | Giá: | 12,200,000 |
0901 800668 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.26.4444 | Giá: | 12,200,000 |
0901 868568 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.26.7999 | Giá: | 12,200,000 |
0901 979868 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.27.0000 | Giá: | 12,200,000 |
0901 979968 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.27.4444 | Giá: | 12,200,000 |
0901 989968 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.27.6888 | Giá: | 12,200,000 |
0901.02.19.19 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.28.3979 | Giá: | 12,200,000 |
0901.09.6668 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.28.4444 | Giá: | 12,200,000 |
0901.2.2.1993 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.29.4444 | Giá: | 12,200,000 |
0901.22.24.26 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.54.0000 | Giá: | 12,200,000 |
0901.22.3579 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0931.54.6888 | Giá: | 12,200,000 |
0901.22.8889 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 09312.44.888 | Giá: | 12,200,000 |
0901.2222.62 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0932.16.88.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.2222.78 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0933.79.6668 | Giá: | 12,200,000 |
0901.2222.82 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937 666662 | Giá: | 12,200,000 |
0901.26.46.86 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937.11.44.11 | Giá: | 12,200,000 |
0901.27.28.28 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0937.11.55.11 | Giá: | 12,200,000 |
0901.27.8668 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938.22.00.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.33.1688 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938.22.11.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.37.68.66 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938.55.00.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.38.3688 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938.55.11.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.52.52.59 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0938.55.22.99 | Giá: | 12,200,000 |
0901.63.63.66 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0907 062999 | Giá: | 12,268,000 |
0901.80.79.68 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0901 088666 | Giá: | 12,400,000 |
0901.82.9666 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 303456 | Giá: | 12,400,000 |
0901.86.86.96 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 316668 | Giá: | 12,400,000 |
0901.99.79.68 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345093 | Giá: | 12,400,000 |
0901.992.993 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345111 | Giá: | 12,400,000 |
0902 311388 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345577 | Giá: | 12,400,000 |
0902 311777 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345610 | Giá: | 12,400,000 |
0902 341379 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345620 | Giá: | 12,400,000 |
0902 345145 | Giá: | 6,000,000 | < - - > | 0902 345635 | Giá: | 12,400,000 |
Một số gói cước trả sau mobifone.
- Gói KN69: cước phí hằng tháng là 69000 đồng, bạn được miễn phí 700 phút gọi nội mạng và VNPT
- Gói KN149: cước phí hằng tháng là 149000 đồng, bạn được miễn phí 700 phút gọi nội mạng, vinaphone và VNPT
- Gói KN101: cước phí hằng tháng là 101000 đồng, bạn được miễn phí 300 phút gọi không phân biệt nội mạng và ngoại mạng, đồng thời bạn cũng được miễn phí 600MB dữ liệu di động.
Hướng dẫn cách đăng kí thuê bao trả sau mobifone
Bạn có thể thực hiện chuyển đổi thuê bao trả trước đang dùng sang thuê bao trả sau của mobifone hoặc bạn cũng có thể đăng kí mời một thuê bao trả sau mobifone khác. Tuy nhiên, khác với việc bạn đăng kí một số di động trả trước thì việc bạn thực hiện đăng kí thuê bao trả sau mobifone sẽ phức tạp hơn và có nhiều thủ tục hơn.
Với khách hàng là cá nhân
- Nếu bạn đăng kí thuê bao trả sau mobifone tại tỉnh thành mà bạn đăng kí thường trú trong chứng minh thư nhân dân thì bạn chỉ cần mang chứng minh thư của mình đến điểm giao dịch mobifone gần nhất trong tỉnh thành và thực hiện thủ tục đăng kí theo sự hướng dẫn của nhân viên mobifone.
- Nếu bạn đang sinh sống tại một địa phương khác thì bạn vẫn có thể đăng kí thuê bao trả sau mobifone, tuy nhiên bạn sẽ cần phải mang theo chứng minh thư và giấy khai báo tạm trú tạm vắng của mình hoặc mang theo sổ hộ khẩu có công chứng.
Với khách hàng là doanh nghiệp.
Khi thực hiện đăng kí thuê bao trả sau của mobifone, các đại diện doanh nghiệp cần mang theo bản sao giấy phép kinh doanh của mình, thực hiện đóng dấu và kí tên bởi người có thẩm quyền vào hợp đồng của mobifone cung cấp.
Qua bài viết này, các bạn đã nắm được những lợi ích khi đăng kí thuê bao trả sau mobifone cũng như cách để đăng kí thuê bao mobifone trả sau như thế nào. Bạn hãy truy cập ngay vào trang chủ của chúng tôi để tìm hiểu nhiều hơn các dịch vụ của nhà mạng mobifone và nhà mạng khác nhé.
Bài viết liên quan:
- Cú pháp chuẩn kiểm tra số phút khuyến mại của Mobifone
- Hướng dẫn chuyển đổi tiền thành ngày sử dụng của Mobifone với MD2
- Làm thế nào để đăng ký 3G thuê bao trả sau Mobifone
- Tham khảo dịch vụ chuyển vùng quốc tế của mobifone năm 2017
- Cách thức chuyển đổi, đăng ký thuê bao trả sau Mobifone
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét